| PHÍ GIAO ĐƠN | | | | |
| Khu vực (giao hàng) | Điều kiện miễn phí | Phí giao cơ bản | Phụ phí (nặng;to) | Ghi chú |
1 | Đơn hàng (đặc biệt) | | 1đ (TL< 2 kg) | | |
2. | TP. Hồ Chí Minh ( trừ Cần Giờ ) | ĐH > 500.000đ; TL< 2 kg | 19.000đ (TL< 2 kg) | +2.500đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
3. | Bình Dương, Đồng Nai, Long An, CG | ĐH > 690.000đ; TL< 2 kg | 25.000đ (TL< 2 kg) | +2.700đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
4. | BR–VT, Tây Ninh, Bình Phước,Tiền G | ĐH > 900.000đ; TL< 2 kg | 31.000đ (TL< 2 kg) | +2.900đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
5. | C.Thơ,V.Long, B.Tre,Đ.Tháp, Trà.V, Bình.T | ĐH > 1.150.000đ; TL< 2 kg | 39.000đ (TL< 2 kg) | +3.200đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
6. | Lâm Đồng, Ninh.T, Sóc.T, Đăk.N, Hậu.G | ĐH > 1.450.000đ; TL< 2 kg | 48.000đ (TL< 2 kg) | +3.600đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
7. | K.Hòa, Đăk.L, An.G, Bạc.L, Cà.M, Kiên.G (trừ PQ) | ĐH > 1.800.000đ; TL< 2 kg | 58.000đ (TL< 2 kg) | +4.100đ/ 0.5 kg tiếp theo | |
8. | P.Yên, B.Định, Q.Ngãi,Q.Nam, Đà.N, G.L, K.T | ĐH > 2.200.000đ; TL< 2 kg | 69.000đ (TL< 2 kg) | +4.600đ/ 0.5 kg tiếp theo | |